--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hươu sao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hươu sao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hươu sao
+
Japanese deer, spotted deer
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
hươu sao
:
Japanese deer, spotted deer
+
sa sả
:
NagNói ai sa sả cả ngàyTo nag at somebody all day long
+
hũu sản
:
Propertied, moneyed, belonging to the havesCác tầng lớp hữu sảnThe moneyed classes, The propertied classes
+
giải đáp
:
Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questionsGiải đáp thắc mắc một bài giảngTo clear up queries after a lecture
+
song toàn
:
both complete