--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hư không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hư không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư không
+ adj
empty; nil; vain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư không"
Những từ có chứa
"hư không"
:
hư không
như không
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
hư không
:
empty; nil; vain
+
độ trước
:
In the past
+
áp đảo
:
To overwhelm, to overpoweráp đảo tinh thần địchto psychologically overwhelm the enemybọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàngthe thugs were easily overpowered by the riot police
+
hình nón
:
Cone
+
bài hát
:
Songbộ sưu tập những bài hát dân giancollection of folk-songssáng tác một bài hátto compose a song