--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hưng khởi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hưng khởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưng khởi
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưng khởi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hưng khởi"
:
hùng khí
hưng khởi
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
hưng khởi
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic