hưng khởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưng khởi+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưng khởi"
Lượt xem: 679
Từ vừa tra