--

hưu bổng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưu bổng

+  

  • Pension, retirement pension
    • Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn
      His retirement pension is sufficient for him to live
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưu bổng"
Lượt xem: 590