hưu canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưu canh+
- Fallow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưu canh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hưu canh":
hậu cảnh hưu canh - Những từ có chứa "hưu canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 501