--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ thủy
+ verb
to launch (a ship)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ thủy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ thủy"
:
hạ thủy
hết thảy
hồ thuỷ
Lượt xem: 864
Từ vừa tra
+
hạ thủy
:
to launch (a ship)
+
ca kịch
:
Opera, operettađoàn ca kịchan opera company, an operetta companyca kịch dân tộcnational operas
+
rẽ ròi
:
Coherent and clear
+
concha
:
(giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)
+
căn cứ
:
Basis, foundationcó đủ căn cứ để tin vào thắng lợithere is enough foundation to believe in success; belief in success is well-foundedkết luận có căn cứa well-founded conclusion