--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ thủy
+ verb
to launch (a ship)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ thủy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ thủy"
:
hạ thủy
hết thảy
hồ thuỷ
Lượt xem: 819
Từ vừa tra
+
hạ thủy
:
to launch (a ship)
+
quở mắng
:
Chide, scold, reprove
+
ambulance-chaser
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường
+
downward-sloping
:
dốc xuống
+
elmer reizenstein
:
Nhà soạn kịch người Hoa Kỳ (1892-1967)