--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ giá
+ verb
to lower the prices ; to debase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ giá"
:
hạ giá
hạ giới
hề gì
ho gió
hoà giải
hòa giải
hóa giá
hoặc giả
học giả
hộ giá
more...
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
hạ giá
:
to lower the prices ; to debase