--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ giọng
+ verb
to speak down, to tone down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ giọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ giọng"
:
hạ giọng
hội giảng
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
hạ giọng
:
to speak down, to tone down
+
sơn tràng
:
Woodman
+
duffel
:
vải len thô