hạ màn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ màn+
- Lower the curtain
- Kịch đã hạ màn
The curtain has fallen
- Tấn kịch bầu cử đã hạ màn
The curtain has fallen in the election farce
- Kịch đã hạ màn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ màn"
Lượt xem: 672