--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ mình
+ verb
to condescend; to demean oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ mình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ mình"
:
hạ mình
hiển minh
hộ mệnh
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
hạ mình
:
to condescend; to demean oneself