hạn định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn định+
- Set a limit to, set a deadline tọ
- Hạn định quyền hạn
To set a limit to someone's powers (to negotiate...)
- Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch
To set a deadline to the comletion of a plan
- Hạn định quyền hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạn định":
hân hạnh hiền huynh hiển minh hiện hành hiện hình
Lượt xem: 379