hạn ngạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn ngạch+
- (ktế) Limit; quota,
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn ngạch"
- Những từ có chứa "hạn ngạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 642