hạng thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạng thứ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Pass degree
- Thi đỗ hạng thứ To get a pass
- Thi đỗ hạng thứ To get a pass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạng thứ"
Lượt xem: 606