--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạt lựu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạt lựu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt lựu
+
Tiny cube pomegranate seed-shaped)
Thái thịt hạt lựu
To cut up meat into tiny cubes
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
hạt lựu
:
Tiny cube pomegranate seed-shaped)Thái thịt hạt lựuTo cut up meat into tiny cubes
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
khúc khuỷu
:
sinuous; tortuous
+
aesthete
:
nhà thẩm mỹ