--

hạt lựu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt lựu

+  

  • Tiny cube pomegranate seed-shaped)
    • Thái thịt hạt lựu
      To cut up meat into tiny cubes
Lượt xem: 701