hải quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải quan+ noun
- custom-house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hải quan":
hải quan hải quân hội quán - Những từ có chứa "hải quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 673