--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải âu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải âu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải âu
+ noun
gull; seamen
Tiếng Chim Hải Âu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải âu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải âu"
:
hải âu
hồi hưu
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
hải âu
:
gull; seamenTiếng Chim Hải Âu
+
dễ ợt
:
(địa phương; khẩu ngữ) Very easy
+
mê ly
:
indistinct; obscure
+
rumness
:
(từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị
+
idiot card
:
(truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)