--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải cảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải cảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải cảng
+ noun
port; harbour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải cảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải cảng"
:
hải cảng
hỏi cung
hội chứng
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
hải cảng
:
port; harbour
+
tiều tụy
:
emaciated, shabby
+
đui
:
blind; eyless