--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải lý
+ noun
nautical mile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải lý"
:
hải lưu
hải lý
hồi lâu
hối lộ
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
hải lý
:
nautical mile
+
bép xép
:
To tell talescó tật hay bép xépto have the habit of telling talesđừng bép xép mà lộ bí mậtdon't tell tales and let out secrets
+
firth
:
vịnh hẹp
+
dặm nghìn
:
như dặm ngàn
+
leave-taking
:
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt