--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải tặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải tặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải tặc
+ noun
pirate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải tặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải tặc"
:
hải tặc
hối tiếc
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
hải tặc
:
pirate
+
giẹp lép
:
FlatNgực giẹp lépA flat chest
+
sắc
:
royal honour-conferring diploma
+
bằng không
:
Otherwise, [or] elseBiết thì làm, bằng không thì phải hỏiIf one knows how, one can do it, otherwise one must ask
+
confederate
:
liên minh, liên hiệp