--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải vị
+ noun
sea food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải vị"
:
hải vị
hỏi vợ
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
hải vị
:
sea food
+
khinh thường
:
to despise; to feel contempt forkhinh thường việc gìto have a comtenpt for something