--

hấp háy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấp háy

+  

  • Have the tic of winking
    • Anh ta hấp háy mắt bên phải
      He has got the tic of winking his right eye
Lượt xem: 154