--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hấp háy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hấp háy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấp háy
+
Have the tic of winking
Anh ta hấp háy mắt bên phải
He has got the tic of winking his right eye
Lượt xem: 154
Từ vừa tra
+
hấp háy
:
Have the tic of winkingAnh ta hấp háy mắt bên phảiHe has got the tic of winking his right eye