--

hất cẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hất cẳng

+  

  • Supplant, oust and take the place of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hất cẳng"
Lượt xem: 592