--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầm hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầm hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầm hơi
+
Unaired, air-tight, stifling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầm hơi"
:
hãm hại
hầm hơi
hiếm hoi
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
hầm hơi
:
Unaired, air-tight, stifling
+
phè
:
ExcessivelyĐầy phèTo be excessively full, to be brimfulChán phèTo be excessively dull, to be complettely fed upPhè phè (láy, ý tăng)