hậu đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu đãi+
- Entertain lavishly, treat with cosideration
- Hậu đãi những người có công với nước
To treat with consideration those with distinguished services to the country
- Hậu đãi những người có công với nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu đãi"
Lượt xem: 585
Từ vừa tra