lõi đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lõi đời+ adj
- experienced in life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lõi đời"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lõi đời":
lui lại lui lũi lùi lũi lụi hụi - Những từ có chứa "lõi đời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
condylar condyle core core memory rush candle worldly-wise duramen apple-core corer semola more...
Lượt xem: 334