hậu thuộc địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu thuộc địa+
- Post-colonial
- Thời kỳ hậu thuộc địa
Post-colonial period
- Thời kỳ hậu thuộc địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu thuộc địa"
- Những từ có chứa "hậu thuộc địa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 642