--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hằng số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hằng số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng số
+ noun
constant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hằng số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hằng số"
:
hăng say
hằng số
hoảng sợ
hồng sắc
hương sư
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
hằng số
:
constant
+
học tập
:
Train, drill; learn studyHọc tập chăm chỉTo study with assiduity
+
bảo trợ
:
To sponsor, to patronizeban bảo trợ dân quâna militia-sponsoring committeequĩ bảo trợa patron's fund
+
bằng cứ
:
To rely on the strength of, to base oneself onbằng cứ vào tài liệu, có thể khẳng định được điều đórelying on the strength of the documents, we can affirm that
+
bội bạc
:
Ungrateful, thanklesscon người bội bạcan ungrateful personăn ở bội bạcto behave ungratefully