học tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học tập+
- Train, drill; learn study
- Học tập chăm chỉ
To study with assiduity
- Học tập chăm chỉ
- Follow in the steps of
- Học tập cha anh
To follow in the steps of one's elders
- Học tập cha anh
Lượt xem: 547