--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẻo lánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẻo lánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẻo lánh
+ adj
solitary; remote; secluded
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
hẻo lánh
:
solitary; remote; secluded
+
ail
:
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
+
thuốc phiện
:
opium; drug
+
chiêu binh
:
To recruit troopschiêu binh mãi mãto recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates
+
tự phong
:
to self-proclaim