hết lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết lòng+ adv
- heartily; with all one's heart
- hết lòng thương yêu vợ
to love wife with all one's heart
- hết lòng thương yêu vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết lòng"
- Những từ có chứa "hết lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 488