--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hể hả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hể hả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hể hả
+ adj
satisfied; content
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hể hả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hể hả"
:
ha ha
ha hả
hà hơi
hả hê
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hải hà
hào hoa
more...
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
hể hả
:
satisfied; content
+
cấm thành
:
Forbidden citadel"Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting
+
hậm hực
:
Boil over with suppressed anger, burst with suppressed angerHậm hực vì bị cấm không được đi chơiTo boil over with suppressed anger at beging forbidden to got outHậm hà hậm hực (láy, ý tăng)