họ ngoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họ ngoại+
- Distaff-side relations, wife's blood relations, distaff-side line of descent, wife's life of descent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họ ngoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "họ ngoại":
hải ngoại họ ngoại - Những từ có chứa "họ ngoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 553