--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học gạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học gạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học gạo
+
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
học gạo
:
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
+
giá dụ
:
IfGiá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đếnIf I had not informed you beforehand, you would probably not have come
+
đoạn nhiệt
:
(vật lý) Adiabatic
+
thể tích
:
volume
+
rưng rức
:
xem nhưng nhức