học thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học thuật+
- Learning
- Trong lĩnh vực học thuật
In the domain of learning
- Trong lĩnh vực học thuật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học thuật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "học thuật":
học thuật học thuyết - Những từ có chứa "học thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 567