--

hỏa xa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa xa

+ noun  

  • train
    • đường hỏa xa
      railway; railroad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa xa"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỏa xa"
    hà xa hỏa xa
Lượt xem: 644