--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏa xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏa xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa xa
+ noun
train
đường hỏa xa
railway; railroad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa xa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỏa xa"
:
hà xa
hỏa xa
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
hỏa xa
:
trainđường hỏa xarailway; railroad
+
bà chị
:
One's elder sisterBà chị tôi đi vắngMy elder sister is out
+
trí óc
:
brain, intellect
+
quá cảnh
:
TransitThị thực quá cảnhA transit visaHàng bị chậm lại trong khi quá cảnhGoods delayed in transit
+
overshade
:
che bóng lên