hốc hác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hốc hác+ adj
- gaunt; haggard
- mặt mày hốc hác
gaunt face
- mặt mày hốc hác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hốc hác"
Lượt xem: 572