hốt thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hốt thuốc+
- (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
- (từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist
- Mấy đời hốt thuốc
Many generations of professional herbalist
- Mấy đời hốt thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hốt thuốc"
- Những từ có chứa "hốt thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 611