--

hốt thuốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hốt thuốc

+  

  • (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
  • (từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist
    • Mấy đời hốt thuốc
      Many generations of professional herbalist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hốt thuốc"
Lượt xem: 610