hồ tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ tiêu+
- Pepper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ tiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hồ tiêu":
hạt tiêu hoa tiêu hồ tiêu hố tiêu hủ tiếu - Những từ có chứa "hồ tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 641