--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồ lơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồ lơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ lơ
+
Blue, apply blue to (laundry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ lơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồ lơ"
:
hạ lưu
hải lưu
hải lý
hào lũy
hay là
hay lây
hệ lụy
ho lao
hò la
hoa lệ
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
hồ lơ
:
Blue, apply blue to (laundry)
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job
+
béo bở
:
Profitable, fatviệc làm béo bởa fat jobchẳng béo bở gìthere is no profit to it
+
râu mày
:
như mày râu
+
crowned
:
có vòng hoa, lá, chóp, đỉnh, ngọn,...(thường được dùng kết hợp với từ khác)a high-crowned hatmột cái mũ chóp cao