--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi hộp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi hộp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi hộp
+ verb
to flutter; to tremble with excitement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi hộp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi hộp"
:
hoi hóp
hồi hộp
hội họp
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
hồi hộp
:
to flutter; to tremble with excitement
+
bờm
:
Manebờm sư tửa lion's manetóc để bờmto have a mane (for hair)
+
gieo
:
to sow; to spreadgieo sự bất mãnTo sow the seeds of discontent
+
ba bảy
:
more than one, several, a variety ofcó ba bảy cách lấy lòng ông tathere is more than one way of winning his favour
+
fruit-sugar
:
(hoá học) Fructoza