bờm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờm+ noun
- Mane
- bờm sư tử
a lion's mane
- tóc để bờm
to have a mane (for hair)
- bờm sư tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờm"
Lượt xem: 609
Từ vừa tra