--

hồn hậu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồn hậu

+  

  • Upright, righteous
    • Con người hồn hậu
      An upright person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồn hậu"
Lượt xem: 609