--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng cầu
+
Red Corpuscle, erythrocyte
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồng cầu"
:
hồng cầu
hùng cứ
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
hồng cầu
:
Red Corpuscle, erythrocyte
+
khoanh tay
:
Fold one's arms (in front of one's chest)Đứng khoanh tay suy nghĩTo stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idleKhoanh tay bó gối
+
anasarca
:
(y học) chứng phù toàn thân
+
sôi tiết
:
Be in the height of passion, boil over with rage
+
nõn nà
:
White and silkly, velvety and white