--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nõn nà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nõn nà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nõn nà
+
White and silkly, velvety and white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nõn nà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nõn nà"
:
năn nỉ
nằn nì
nền nã
nhàn nhã
nhăn nhó
nhăn nhở
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhẫn nại
nhìn nhó
more...
Những từ có chứa
"nõn nà"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
organdie
batiste
organdy
lily
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
nõn nà
:
White and silkly, velvety and white
+
spew
:
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
+
endorsement
:
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
+
debarkment
:
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
+
chạo
:
Salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs