--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng vận
+
Good luck, good fortune
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
hồng vận
:
Good luck, good fortune
+
bức hiếp
:
To coerce and bully, to oppress
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured
+
đằng vân
:
Fly, travel on a cloud (of supernatural beings)
+
rợp trời
:
Overshadow the sky, cloud the skỵCờ và khẩu hiệu rợp trờiFlags and banners overshadowed the sky (by their multitude)