--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hổ thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hổ thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổ thân
+
Be ashamed of one's condition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hổ thân"
:
hai thân
hậu thân
hậu thuẩn
hậu thuẫn
hiếu thuận
hòa thuận
hoại thân
hổ thân
hổ thẹn
hộ thân
more...
Những từ có chứa
"hổ thân"
:
hổ thân
khổ thân
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
hổ thân
:
Be ashamed of one's condition
+
bách chiến
:
Battle-tested, battle-seasonedcon ngựa bách chiếna battle-tested war-horsebách chiến bách thắngall-victorious, invincibleđội quân bách chiến bách thắngan invincible army
+
rông
:
RiseNgoài bãi, nước đang rôngOn the beach, the tide was risingxem giông
+
hạ tuần
:
Last ten days of a month
+
giỗ
:
Death anniversaryngày giỗ tổan ancestor's death anniversarygiỗ đầuyear's mindgiỗ hếtsecond year's mind