--

bách chiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách chiến

+ adj  

  • Battle-tested, battle-seasoned
    • con ngựa bách chiến
      a battle-tested war-horse
    • bách chiến bách thắng
      all-victorious, invincible
    • đội quân bách chiến bách thắng
      an invincible army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách chiến"
Lượt xem: 760