bách chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách chiến+ adj
- Battle-tested, battle-seasoned
- con ngựa bách chiến
a battle-tested war-horse
- bách chiến bách thắng
all-victorious, invincible
- đội quân bách chiến bách thắng
an invincible army
- con ngựa bách chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách chiến"
Lượt xem: 775